STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | An Văn Dũng | | SGKC-00315 | Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 24/10/2023 | 186 |
2 | An Văn Dũng | | SGKC-00319 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 24/10/2023 | 186 |
3 | Ngô Thị Thu Huệ | | SNV-01023 | Ngữ văn 7 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2023 | 186 |
4 | Ngô Thị Thu Huệ | | SNV-01021 | Ngữ văn 7 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2023 | 186 |
5 | Ngô Thị Thu Huệ | | SNV-01015 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 24/10/2023 | 186 |
6 | Nguyễn Minh Quân | 7 A | STN-00015 | Chìa khóa cho sự thành công | Minh Phượng | 02/11/2023 | 177 |
7 | Nguyễn Thị Lan Trinh | | SGKC-00251 | Tiếng Anh 6 Sách bài tậpT.2 | Hoàng Văn Vân | 24/10/2023 | 186 |
8 | Nguyễn Thị Lan Trinh | | SGKC-00224 | Tiếng Anh 6 Sách học sinh T.1 | Hoàng Văn Vân | 24/10/2023 | 186 |
9 | Nguyễn Thị Lan Trinh | | SGKC-00231 | Tiếng Anh 6 Sách học sinh T.2 | Hoàng Văn Vân | 24/10/2023 | 186 |
10 | Nguyễn Thị Lan Trinh | | SGKC-00236 | Tiếng Anh 6 Sách bài tậpT.1 | Hoàng Văn Vân | 24/10/2023 | 186 |
11 | Nguyễn Thị Lan Trinh | | SGKC-00310 | Tiếng Anh 7 Sách Bài Tập | Hoàng Vân Vân | 24/10/2023 | 186 |
12 | Nguyễn Thị Lan Trinh | | SGKC-00306 | Tiếng Anh 7 Sách học sinh | Hoàng Vân Vân | 24/10/2023 | 186 |
13 | Nguyễn Thị Lan Trinh | | SNV-01034 | Tiếng Anh 7 | Hoàng Vân Vân | 24/10/2023 | 186 |
14 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-01024 | Ngữ văn 7 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2023 | 186 |
15 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKC-00282 | Ngữ Văn 7 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2023 | 186 |
16 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKC-00286 | Ngữ Văn 7 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2023 | 186 |
17 | Nguyễn Thị Thùy | | SNV-00279 | MT 8 (SGV) | Đàm Luyện | 24/10/2023 | 186 |
18 | Nguyễn Thị Thùy | | GKMT-00028 | Mỹ thuật và âm nhạc 9 | Hoàng Long | 24/10/2023 | 186 |
19 | Nguyễn Thị Thùy | | SNV-01031 | Mĩ Thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 24/10/2023 | 186 |
20 | Phạm Thị Đa | | SGKC-00362 | Bài Tập Toán 8 Tập 1 | Cung Thế Anh | 24/10/2023 | 186 |
21 | Phạm Thị Đa | | SNV-01072 | Toán 8 | Hà huy Khoái | 24/10/2023 | 186 |
22 | Phạm Thị Đa | | SGKC-00327 | Toán 8T.1 | Hà huy Khoái | 24/10/2023 | 186 |
23 | Phạm Thị Đa | | SGKC-00322 | Tin Học 8 | Nguyễn Chí Công | 24/10/2023 | 186 |
24 | Phạm Thị Đa | | SGKC-00366 | Bài Tập Toán 8 Tập 2 | Cung Thế Anh | 24/10/2023 | 186 |
25 | Phạm Thị Đa | | TKTO-00370 | Tuyển chọn và hướng dẫn giải 100 đề thi HSG toán 7 | Nguyễn Đức Tấn | 24/10/2023 | 186 |
26 | Phạm Thị Đa | | TKTO-00370 | Tuyển chọn và hướng dẫn giải 100 đề thi HSG toán 7 | Nguyễn Đức Tấn | 24/10/2023 | 186 |
27 | Phạm Thị Đa | | TKTO-00369 | Toán nâng Cao lớp 7 T.1 | Nguyễn Đức Tấn | 24/10/2023 | 186 |
28 | Phạm Thị Đa | | TKTO-00368 | Toán nâng Cao lớp 7 T.2 | Nguyễn Đức Tấn | 24/10/2023 | 186 |
29 | Trần Thị Song | | SNV-01017 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/10/2023 | 186 |
30 | Trần Thị Song | | SGKC-00290 | Giáo dục công dân7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/10/2023 | 186 |
31 | Trần Thị Song | | SGKC-00291 | Giáo dục công dân7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/10/2023 | 186 |
32 | Trần Thị Song | | SNV-01016 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 24/10/2023 | 186 |
33 | Trần Thị Song | | SGKC-00296 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 24/10/2023 | 186 |
34 | Trần Thị Song | | SGKC-00349 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/11/2023 | 151 |
35 | Trần Thị Song | | SGKC-00325 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 28/11/2023 | 151 |
36 | Trần Thị Song | | SNV-01060 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/11/2023 | 151 |
37 | Trần Thị Song | | SNV-01076 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 28/11/2023 | 151 |
38 | Trần Văn Lừng | | SGKC-00343 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 04/10/2023 | 206 |
39 | Trần Văn Lừng | | SNV-01064 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 04/10/2023 | 206 |
40 | Trần Văn Lừng | | SGKC-00299 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 24/10/2023 | 186 |
41 | Trần Văn Lừng | | SNV-01008 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 24/10/2023 | 186 |
42 | Trần Văn Lừng | | SGKC-00195 | Bài Tập Khoa Học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 24/10/2023 | 186 |
43 | Vũ Thị Đua | | STKC-00317 | Bồi dưỡng HSG địa lí 7 | Nguyễn Đức Vũ | 04/10/2023 | 206 |
44 | Vũ Thị Đua | | STKC-00315 | Ngữ Văn 6 đề ôn luyên và kiểm tra | Đào Phương Huệ | 04/10/2023 | 206 |
45 | Vũ Thị Đua | | STKC-00316 | Bồi dưỡng HSG địa lí 6 | Nguyễn Đức Vũ | 04/10/2023 | 206 |
46 | Vũ Thị Đua | | STKC-00313 | Tư liệu dạy-học Địa lí 6 | Nguyễn Đức Vũ | 04/10/2023 | 206 |
47 | Vũ Thị Đua | | STKC-00318 | Trắc nghiệm địa lí8 | Nguyễn Đức Vũ | 04/10/2023 | 206 |
48 | Vũ Thị Đua | | STKC-00314 | Tư liệu dạy-học Địa lí 8 | Nguyễn Đức Vũ | 04/10/2023 | 206 |
49 | Vũ Thị Đua | | SGKC-00324 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 04/10/2023 | 206 |
50 | Vũ Thị Đua | | SNV-01077 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 04/10/2023 | 206 |
51 | Vũ Thị Sơn | | SNV-01006 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 24/10/2023 | 186 |
52 | Vũ Thị Sơn | | SGKC-00298 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 24/10/2023 | 186 |
53 | Vũ Thị Sơn | | SGKC-00277 | Bài Tập Toán 7 Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 04/10/2023 | 206 |
54 | Vũ Thị Sơn | | SGKC-00280 | Bài Tập Toán 7 Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 04/10/2023 | 206 |
55 | Vũ Thị Sơn | | SNV-01013 | Toán 7 | Hà huy Khoái | 04/10/2023 | 206 |