| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kì Anh | 186 |
| 2 | Tiểu thư nhu đạo | Ly Ly | 25 |
| 3 | CN 9 (SGV) | Nguyễn Minh Đường | 25 |
| 4 | Bài tập toán 7 Tập 2 | Tôn Thân | 23 |
| 5 | Bài tập toán 6 Tập 2 | Tôn Thân | 20 |
| 6 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 20 |
| 7 | Bài tập ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 19 |
| 8 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 18 |
| 9 | Bài tập ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 17 |
| 10 | Bài tập ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 16 |
| 11 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 16 |
| 12 | Bài tập toán 7 Tập 1 | Tôn Thân | 16 |
| 13 | Hiến pháp năm 2013 | Nguyễn Quốc Anh | 15 |
| 14 | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
| 15 | Bài tập ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
| 16 | Bài tập ngữ văn 6 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
| 17 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 14 |
| 18 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 13 |
| 19 | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | Hoàng Long | 13 |
| 20 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 13 |
| 21 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 13 |
| 22 | Vật lí 6 | Vũ Quang | 13 |
| 23 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 12 |
| 24 | SInh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 12 |
| 25 | Bài Tập Công Nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 12 |
| 26 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 12 |
| 27 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 12 |
| 28 | Bài tập hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 12 |
| 29 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 11 |
| 30 | Bài tập tiếng anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 11 |
| 31 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
| 32 | ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
| 33 | Bài tập vật lí 6 | Bùi Gia Thịnh | 11 |
| 34 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Thị Hâu | 11 |
| 35 | Tiếng anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 11 |
| 36 | Bài tập toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 11 |
| 37 | Vật lý 7 | Vũ Quang | 11 |
| 38 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 10 |
| 39 | Vở thực hành Mĩ Thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 10 |
| 40 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 10 |
| 41 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Toán | Vũ Hữu Bình | 10 |
| 42 | GDHN 9 (SGV) | Phạm Tất Dong | 10 |
| 43 | Mĩ Thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 10 |
| 44 | Bài tập Lịch sử và địa lí 6( Phần Địa Lí ) | Đào Ngọc Hùng | 10 |
| 45 | Âm Nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên | 10 |
| 46 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 10 |
| 47 | AN 8 (SGV) | Hoàng Long | 10 |
| 48 | Âm nhạc (SGV) 7 | Hoàng Long | 10 |
| 49 | Công nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 10 |
| 50 | Ngữ Văn 6 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
| 51 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 10 |
| 52 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 10 |
| 53 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 10 |
| 54 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thuỷ | 10 |
| 55 | Bài tập hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 10 |
| 56 | Bài tập Vật lí 7 | Nguyến Đức Tâm | 10 |
| 57 | Tiếng Anh 6 Sách bài tậpT.1 | Hoàng Văn Vân | 9 |
| 58 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 9 |
| 59 | NV 8 T1 (SGV) | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
| 60 | NV 9 T1 (SGV) | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
| 61 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Hoàng Long | 9 |
| 62 | Mĩ thuật (SGV) 7 | Đàm Luyện | 9 |
| 63 | MT 9 (SGV) | Đàm Luyện | 9 |
| 64 | tiếng anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 9 |
| 65 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn tiếng anh | Nguyễn Thị Chi | 9 |
| 66 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 9 |
| 67 | Dấu ấn rồng thiêng | Nguyễn Thắng Vu | 9 |
| 68 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng 6 | Trần Thị Thu | 9 |
| 69 | Toán 7 tập 2 | Phan Đức Chính | 9 |
| 70 | Toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 9 |
| 71 | Thể dục (SGV) 7 | Trần Đồng Lâm | 9 |
| 72 | VL 8 (SGV) | Vũ Quang | 9 |
| 73 | VL 9 (SGV) | Vũ Quang | 8 |
| 74 | Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 8 |
| 75 | Toán 9 T2 (SGV) | Phan Đức Chính | 8 |
| 76 | Toán 6 tập 2 | Phan Đức Chính | 8 |
| 77 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 8 |
| 78 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 8 |
| 79 | Tiếng anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 8 |
| 80 | AN 9 (SGV) | Hoàng Long | 8 |
| 81 | Giáo dục công dân(SGV) 7 | Hà Nhật Thăng | 8 |
| 82 | HĐGDNGLL 9 (SGV) | Hà Nhật Thăng | 8 |
| 83 | Bài TậpTin Học 6 | Hồ Sĩ Đàm | 8 |
| 84 | Tin Học 6 | Hồ Sĩ Đàm | 8 |
| 85 | Toán 6 T.2 | Hà Huy Khoái | 8 |
| 86 | NV 9 T2 (SGV) | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
| 87 | NV 8 T2 (SGV) | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
| 88 | Ngữ Văn 6 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
| 89 | Ngữ văn 6 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
| 90 | ĐL 8 (SGV) | Nguyễn Dược | 8 |
| 91 | ĐL 9 (SGV) | Nguyễn Dược | 8 |
| 92 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 THPTmôn toán | Nguyễn hải Châu | 8 |
| 93 | Ngữ văn (SGV) 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
| 94 | Tiếng Anh 6 Sách bài tậpT.2 | Hoàng Văn Vân | 8 |
| 95 | HH 9 (SGV) | Lê Xuân Trọng | 8 |
| 96 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 8 |
| 97 | HH 8 (SGV) | Lê Xuân Trọng | 7 |
| 98 | Tiếng Anh 6 Sách học sinh T.1 | Hoàng Văn Vân | 7 |
| 99 | Tiếng Anh 6 Sách học sinh T.2 | Hoàng Văn Vân | 7 |
| 100 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 7 |
|