STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kì Anh | 187 |
2 | Tiểu thư nhu đạo | Ly Ly | 25 |
3 | CN 9 (SGV) | Nguyễn Minh Đường | 25 |
4 | Bài tập toán 7 Tập 2 | Tôn Thân | 23 |
5 | Bài tập toán 6 Tập 2 | Tôn Thân | 20 |
6 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 20 |
7 | Bài tập ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 19 |
8 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 18 |
9 | Bài tập ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 17 |
10 | Bài tập ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 16 |
11 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 16 |
12 | Bài tập toán 7 Tập 1 | Tôn Thân | 16 |
13 | Hiến pháp năm 2013 | Nguyễn Quốc Anh | 15 |
14 | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
15 | Bài tập ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
16 | Bài tập ngữ văn 6 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
17 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 14 |
18 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 13 |
19 | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | Hoàng Long | 13 |
20 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 13 |
21 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 13 |
22 | Vật lí 6 | Vũ Quang | 13 |
23 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 12 |
24 | SInh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 12 |
25 | Bài Tập Công Nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 12 |
26 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 12 |
27 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 12 |
28 | Bài tập hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 12 |
29 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thuỷ | 12 |
30 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 11 |
31 | Bài tập tiếng anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 11 |
32 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
33 | ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
34 | Bài tập vật lí 6 | Bùi Gia Thịnh | 11 |
35 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Thị Hâu | 11 |
36 | Tiếng anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 11 |
37 | Bài tập toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 11 |
38 | Vật lý 7 | Vũ Quang | 11 |
39 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 10 |
40 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Toán | Vũ Hữu Bình | 10 |
41 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng 6 | Trần Thị Thu | 10 |
42 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 10 |
43 | GDHN 9 (SGV) | Phạm Tất Dong | 10 |
44 | Mĩ Thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 10 |
45 | Vở thực hành Mĩ Thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 10 |
46 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 10 |
47 | Bài tập Lịch sử và địa lí 6( Phần Địa Lí ) | Đào Ngọc Hùng | 10 |
48 | Âm Nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên | 10 |
49 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 10 |
50 | AN 8 (SGV) | Hoàng Long | 10 |
51 | Âm nhạc (SGV) 7 | Hoàng Long | 10 |
52 | Công nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 10 |
53 | Ngữ Văn 6 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
54 | Ngữ Văn 6 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
55 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 10 |
56 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 10 |
57 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 10 |
58 | Bài tập hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 10 |
59 | Bài tập Vật lí 7 | Nguyến Đức Tâm | 10 |
60 | Tiếng Anh 6 Sách bài tậpT.1 | Hoàng Văn Vân | 9 |
61 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 9 |
62 | NV 8 T1 (SGV) | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
63 | NV 9 T1 (SGV) | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
64 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Hoàng Long | 9 |
65 | Mĩ thuật (SGV) 7 | Đàm Luyện | 9 |
66 | MT 9 (SGV) | Đàm Luyện | 9 |
67 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn tiếng anh | Nguyễn Thị Chi | 9 |
68 | Dấu ấn rồng thiêng | Nguyễn Thắng Vu | 9 |
69 | tiếng anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 9 |
70 | Toán 7 tập 2 | Phan Đức Chính | 9 |
71 | Toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 9 |
72 | Thể dục (SGV) 7 | Trần Đồng Lâm | 9 |
73 | VL 8 (SGV) | Vũ Quang | 9 |
74 | VL 9 (SGV) | Vũ Quang | 8 |
75 | Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 8 |
76 | Toán 9 T2 (SGV) | Phan Đức Chính | 8 |
77 | Toán 6 tập 2 | Phan Đức Chính | 8 |
78 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 8 |
79 | Tiếng anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 8 |
80 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 8 |
81 | AN 9 (SGV) | Hoàng Long | 8 |
82 | Giáo dục công dân(SGV) 7 | Hà Nhật Thăng | 8 |
83 | HĐGDNGLL 9 (SGV) | Hà Nhật Thăng | 8 |
84 | Bài TậpTin Học 6 | Hồ Sĩ Đàm | 8 |
85 | Tin Học 6 | Hồ Sĩ Đàm | 8 |
86 | Toán 6 T.2 | Hà Huy Khoái | 8 |
87 | NV 9 T2 (SGV) | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
88 | NV 8 T2 (SGV) | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
89 | Ngữ văn 6 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
90 | Ngữ Văn 8 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
91 | Ngữ Văn 8 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
92 | Ngữ Văn 6 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
93 | ĐL 8 (SGV) | Nguyễn Dược | 8 |
94 | ĐL 9 (SGV) | Nguyễn Dược | 8 |
95 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 THPTmôn toán | Nguyễn hải Châu | 8 |
96 | Ngữ văn (SGV) 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
97 | Tiếng Anh 6 Sách bài tậpT.2 | Hoàng Văn Vân | 8 |
98 | HH 9 (SGV) | Lê Xuân Trọng | 8 |
99 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 8 |
100 | HH 8 (SGV) | Lê Xuân Trọng | 7 |
|