Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TKVL-00000001
| Vũ Quang | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 6 | GD | TP.HCM | 2006 | 54 | 10000 |
2 |
GKV1-00030
| Nguyễn Quý Thao | Ngữ văn 7 tập 1 | GD | H | 2008 | 4(V) | 8200 |
3 |
GKV1-00031
| Nguyễn Quý Thao | Ngữ văn 7 tập 1 | GD | H | 2012 | 4(V) | 9800 |
4 |
GKV1-00032
| Nguyễn Quý Thao | Ngữ văn 9 tập 1 | GD | H | 2009 | 4(V) | 10000 |
5 |
SNV-00819
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 7 tập 2 (SGV) | GD | H | 2003 | 4(V) | 6700 |
6 |
SNV-00820
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 7 tập 1 (SGV) | GD | H | 2003 | 4(V) | 6700 |
7 |
SNV-00821
| Vũ Dương Thụy | Ngữ văn 9 tập 2 (SGV) | GD | H | 2003 | 4(V) | 7700 |
8 |
SNV-00822
| Vũ Dương Thụy | Ngữ văn 9 tập 1 (SGV) | GD | H | 2005 | 4(V) | 9400 |
9 |
SNV-00823
| Phạm Thị Ngọc Trâm | HD thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn THCS tập 2 | GD | H | 2010 | 4(V) | 32400 |
10 |
GKCN-00000001
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 5(075) | 8800 |
|