Xem chi tiết | Tên ấn phẩm | Họ và tên tác giả | Chủng loại | Ai đã mượn ? |
SGKC-00407
| Mĩ Thuật 9 (KNTT) | Đinh Gia Lê | Sách giáo khoa |
Trong kho
|
SGKC-00406
| Lịch Sử Và Địa Lý9 (KNTT) | Vũ Minh Giang, | Sách giáo khoa |
Trong kho
|
SGKC-00405
| GDCD 9 (KNTT) | Nguyễn Thị Toan | Sách giáo khoa |
Trong kho
|
SGKC-00404
| Âm Nhạc 9 (KNTT) | Hoàng Long | Sách giáo khoa |
Trong kho
|
SGKC-00403
| Ngữ văn T.2 9 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | Sách giáo khoa |
Trong kho
|
SGKC-00402
| Ngữ văn T.1 9 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | Sách giáo khoa |
Trong kho
|
SGKC-00401
| Tin Học 9 (KNTT) | Nguyễn Chí Công | Sách giáo khoa |
Trong kho
|
SGKC-00400
| Giáo dục thể chất 9 (KNTT) | Nguyễn Duy Quyết | Sách giáo khoa |
Trong kho
|
SGKC-00399
| Hoạt Động Trải Nghiệm hướng nghiệp 9 (KNTT) | Lưu Thu Thủy | Sách giáo khoa |
Trong kho
|
SGKC-00398
| Khoa học TN 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | Sách giáo khoa |
Trong kho
|
SGKC-00397
| ToánT.2 9 (KNTT) | Hà Huy Khoái | Sách giáo khoa |
Trong kho
|
SGKC-00396
| ToánT.1 9 (KNTT) | Hà Huy Khoái | Sách giáo khoa |
Trong kho
|
SGKC-00395
| Công Nghệ định hướng nghề nghiệp 9 (KNTT) | Lê Huy Hoàng | Sách giáo khoa |
Trong kho
|
SGKC-00394
| Công Nghệ chế biến thực phẩm 9 (KNTT) | Lê Huy Hoàng | Sách giáo khoa |
Trong kho
|
SGKC-00393
| Công Nghệ trồng cây ăn quả 9(KNTT) | Lê Huy Hoàng | Sách giáo khoa |
Trong kho
|
|