PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THANH MIỆN
TRƯỜNG THCS CAO THẮNG
MÀN HÌNH IN PHÍCH THƯ VIỆN
Toàn bộ SCB   SCB theo chủng loại   Sổ mượn của HS   Sổ mượn của GV   Sổ đọc của HS   Sổ đọc của GV   In đề can   Phiếu yêu cầu   In thẻ   In phích
Chủng loại :  
 
SttSố cá biệtHọ tên tác giảTên ấn phẩmNhà XBNơi XBNăm XBGiá tiềnMôn loại
1 BTHH-00000001 Lê Xuân TrọngBài tập hóa học 8GDH2004570054(075)
2 BTHH-00002 Lê Xuân TrọngBài tập hóa học 8GDH2004570054(075)
3 BTHH-00003 Lê Xuân TrọngBài tập hóa học 8GDH2004570054(075)
4 BTHH-00004 Lê Xuân TrọngBài tập hóa học 8GDH2004570054(075)
5 BTHH-00005 Lê Xuân TrọngBài tập hóa học 8GDH2004570054(075)
6 BTHH-00006 Lê Xuân TrọngBài tập hóa học 8GDH2004570054(075)
7 BTHH-00007 Lê Xuân TrọngBài tập hóa học 8GDH2009650054(075)
8 BTHH-00008 Lê Xuân TrọngBài tập hóa học 8GDH2009650054(075)
9 BTHH-00009 Lê Xuân TrọngBài tập hóa học 8GDH2009650054(075)
10 BTHH-00010 Lê Xuân TrọngBài tập hóa học 8GDH2009650054(075)
11 BTHH-00011 Lê Xuân TrọngBài tập hóa học 8GDH2009650054(075)
12 BTHH-00012 Lê Xuân TrọngBài tập hóa học 8GDH2009650054(075)
13 BTHH-00013 Lê Xuân TrọngBài tập hóa học 8GDH20121120054(075)
14 BTHH-00014 Lê Xuân TrọngBài tập hóa học 9GDH2005570054(075)
15 BTHH-00015 Lê Xuân TrọngBài tập hóa học 9GDH2005570054(075)
16 BTHH-00016 Lê Xuân TrọngBài tập hóa học 9GDH2005570054(075)
17 BTHH-00017 Lê Xuân TrọngBài tập hóa học 9GDH2005570054(075)
18 BTHH-00018 Lê Xuân TrọngBài tập hóa học 9GDH2005570054(075)
19 BTHH-00019 Lê Xuân TrọngBài tập hóa học 9GDH2005570054(075)
20 BTHH-00020 Lê Xuân TrọngBài tập hóa học 9GDH2005570054(075)
21 BTHH-00021 Lê Xuân TrọngBài tập hóa học 9GDH2009650054(075)
22 BTHH-00022 Lê Xuân TrọngBài tập hóa học 9GDH2009650054(075)
23 BTHH-00023 Lê Xuân TrọngBài tập hóa học 9GDH2009650054(075)
24 BTHH-00024 Lê Xuân TrọngBài tập hóa học 9GDH2009650054(075)
25 BTHH-00025 Lê Xuân TrọngBài tập hóa học 9GDH20131100054(075)
26 BTHH-00026 Lê Xuân TrọngBT Hóa học 9GDH2005570054
27 BTHH-00027 Lê Xuân TrọngBT Hóa học 9GDH2005570054
28 BTHH-00029 Lê Xuân TrọngBài tập hóa học 9GDH20161100054
29 BTHH-00028 Nguyễn CươngBài tập hóa học 8GDH20161120054