|
|
STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tham khảo y học
|
1
|
298000
|
2 |
Tin học THCS quyển 1
|
1
|
0
|
3 |
Sách tham khảo công dân
|
12
|
71500
|
4 |
Bài tập vật lí
|
15
|
81900
|
5 |
Giáo dục công dân
|
21
|
71400
|
6 |
Bài tập tiếng Anh
|
22
|
129500
|
7 |
Mỹ thuật và âm nhạc
|
25
|
205000
|
8 |
Bài tập toán tập 1
|
25
|
206800
|
9 |
Công nghệ
|
26
|
203100
|
10 |
Bài tập toán tập 2
|
26
|
220300
|
11 |
Sách đạo đức
|
27
|
541800
|
12 |
Sách tham khảo sinh
|
28
|
376200
|
13 |
Ngữ văn tập 1
|
29
|
355200
|
14 |
Bài tập hoá học
|
29
|
194900
|
15 |
Hóa học
|
31
|
284500
|
16 |
Sách Hồ Chí Minh
|
31
|
692500
|
17 |
Bài tập ngữ văn tập 2
|
32
|
180700
|
18 |
Ngữ văn tập 2
|
33
|
251200
|
19 |
Lịch sử
|
34
|
267400
|
20 |
Địa lí
|
35
|
329600
|
21 |
Bài tập ngữ văn tập 1
|
36
|
195000
|
22 |
Tiếng Anh
|
38
|
378300
|
23 |
Sách tham khảo hoá
|
39
|
941300
|
24 |
Vật lí
|
53
|
294200
|
25 |
Toán tập 1
|
54
|
297700
|
26 |
Toán tập 2
|
57
|
298400
|
27 |
Sinh học
|
60
|
735100
|
28 |
Sách tham khảo địa
|
60
|
1898200
|
29 |
Sách tham khảo lịch sử
|
61
|
1660900
|
30 |
Sách pháp luật
|
96
|
4233900
|
31 |
Sách tham khảo lí
|
97
|
1932400
|
32 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
139
|
3561200
|
33 |
Sách tham khảo văn
|
244
|
8255200
|
34 |
Sách tham khảo
|
312
|
6661300
|
35 |
Sách tham khảo toán
|
378
|
10976300
|
36 |
Sách giáo khoa
|
455
|
8637000
|
37 |
Sách thiếu nhi
|
574
|
4322200
|
38 |
Sách nghiệp vụ
|
1106
|
19215300
|
|
TỔNG
|
4342
|
79455400
|
|
|