| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | An Văn Dũng | SGKC-00458 | Công Nghệ modun lắp đặt điện trong nhà 9 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/10/2025 | 17 |
| 2 | An Văn Dũng | SGKC-00460 | Công Nghệ định hướng nghề nghiệp 9 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/10/2025 | 17 |
| 3 | An Văn Dũng | SGKC-00318 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 19/10/2025 | 17 |
| 4 | An Văn Dũng | SGKC-00144 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thuỷ | 19/10/2025 | 17 |
| 5 | An Văn Dũng | SGKC-00301 | Hoạy Động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 19/10/2025 | 17 |
| 6 | An Văn Dũng | SGKC-00303 | công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 19/10/2025 | 17 |
| 7 | An Văn Dũng | SGKC-00315 | Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/10/2025 | 17 |
| 8 | An Văn Dũng | SGKC-00086 | Công Nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 19/10/2025 | 17 |
| 9 | An Văn Dũng | SGKC-00152 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng 6 | Trần Thị Thu | 19/10/2025 | 17 |
| 10 | An Văn Dũng | SGKC-00141 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thuỷ | 19/10/2025 | 17 |
| 11 | Đỗ Văn Tuất | SGKC-00184 | Khoa Học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 19/10/2025 | 17 |
| 12 | Đỗ Văn Tuất | SGKC-00344 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 19/10/2025 | 17 |
| 13 | Ngô Thị Thu Huệ | SGKC-00023 | Ngữ Văn 6 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/10/2025 | 17 |
| 14 | Ngô Thị Thu Huệ | SGKC-00021 | Ngữ Văn 6 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/10/2025 | 17 |
| 15 | Ngô Thị Thu Huệ | SGKC-00285 | Ngữ Văn 7 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/10/2025 | 17 |
| 16 | Ngô Thị Thu Huệ | SGKC-00283 | Ngữ Văn 7 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/10/2025 | 17 |
| 17 | Nguyễn Thị Lan | SGKC-00450 | Bài tập toán T.1 9 | Cung Thế Anh | 19/10/2025 | 17 |
| 18 | Nguyễn Thị Lan | SGKC-00449 | Bài tập toán 9T..2 | Cung Thế Anh | 19/10/2025 | 17 |
| 19 | Nguyễn Thị Lan | SGKC-00421 | Toán 9 T.1 | Hà Huy Khoái | 19/10/2025 | 17 |
| 20 | Nguyễn Thị Lan | SGKC-00423 | Toán 9 T.2 | Hà Huy Khoái | 19/10/2025 | 17 |
| 21 | Nguyễn Thị Phượng | SGKC-00408 | Ngữ Vắn 9 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/10/2025 | 17 |
| 22 | Nguyễn Thị Phượng | SGKC-00413 | Ngữ Vắn 9 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/10/2025 | 17 |
| 23 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-01024 | Ngữ văn 7 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/10/2025 | 17 |
| 24 | Nguyễn Thị Phượng | SGKC-00282 | Ngữ Văn 7 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/10/2025 | 17 |
| 25 | Nguyễn Thị Phượng | SGKC-00286 | Ngữ Văn 7 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/10/2025 | 17 |
| 26 | Nguyễn Thị Thùy | SNV-00279 | MT 8 (SGV) | Đàm Luyện | 19/10/2025 | 17 |
| 27 | Nguyễn Thị Thùy | SNV-01031 | Mĩ Thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 19/10/2025 | 17 |
| 28 | Phạm Thị Đa | SGKC-00067 | Bài tập Toán 6 T.1 | Nguyễn Huy Đoan | 19/10/2025 | 17 |
| 29 | Phạm Thị Đa | SGKC-00062 | Bài tập Toán 6 T.1 | Nguyễn Huy Đoan | 19/10/2025 | 17 |
| 30 | Phạm Thị Đa | SGKC-00069 | Bài tập Toán 6 T.2 | Nguyễn Huy Đoan | 19/10/2025 | 17 |
| 31 | Phạm Thị Đa | SGKC-00052 | Toán 6 T.2 | Hà Huy Khoái | 19/10/2025 | 17 |
| 32 | Phạm Thị Đa | SGKC-00173 | Tin Học 6 | Hồ Sĩ Đàm | 19/10/2025 | 17 |
| 33 | Phạm Thị Đa | SGKC-00362 | Bài Tập Toán 8 Tập 1 | Cung Thế Anh | 19/10/2025 | 17 |
| 34 | Phạm Thị Đa | SNV-01072 | Toán 8 | Hà huy Khoái | 19/10/2025 | 17 |
| 35 | Phạm Thị Đa | SGKC-00327 | Toán 8T.1 | Hà huy Khoái | 19/10/2025 | 17 |
| 36 | Phạm Thị Đa | SGKC-00366 | Bài Tập Toán 8 Tập 2 | Cung Thế Anh | 19/10/2025 | 17 |
| 37 | Phạm Thị Đa | TKTO-00370 | Tuyển chọn và hướng dẫn giải 100 đề thi HSG toán 7 | Nguyễn Đức Tấn | 19/10/2025 | 17 |
| 38 | Trần Thị Song | SNV-01017 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/10/2025 | 17 |
| 39 | Trần Thị Song | SGKC-00290 | Giáo dục công dân7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/10/2025 | 17 |
| 40 | Trần Thị Song | SGKC-00291 | Giáo dục công dân7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/10/2025 | 17 |
| 41 | Trần Thị Song | SNV-01016 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 19/10/2025 | 17 |
| 42 | Trần Thị Song | SGKC-00296 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 19/10/2025 | 17 |
| 43 | Trần Thị Song | SGKC-00349 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/10/2025 | 17 |
| 44 | Trần Thị Song | SGKC-00325 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 19/10/2025 | 17 |
| 45 | Trần Thị Song | SNV-01060 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/10/2025 | 17 |
| 46 | Trần Thị Song | SNV-01076 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 19/10/2025 | 17 |
| 47 | Trần Thị Song | SGKC-00415 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/10/2025 | 17 |
| 48 | Trần Thị Song | SGKC-00414 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/10/2025 | 17 |
| 49 | Trần Thị Song | SNV-01086 | Lịch Sử Và Địa Lý9 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 19/10/2025 | 17 |
| 50 | Trần Thị Song | SGKC-00102 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 19/10/2025 | 17 |
| 51 | Trần Thị Song | SGKC-00103 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 19/10/2025 | 17 |
| 52 | Trần Thị Song | SGKC-00439 | Lịch sử và địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 19/10/2025 | 17 |
| 53 | Trần Thị Song | SNV-01084 | Lịch Sử Và Địa Lý9 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 19/10/2025 | 17 |
| 54 | Trần Văn Lừng | SGKC-00343 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 19/10/2025 | 17 |
| 55 | Trần Văn Lừng | SNV-01064 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 19/10/2025 | 17 |
| 56 | Trần Văn Lừng | SGKC-00299 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 19/10/2025 | 17 |
| 57 | Trần Văn Lừng | SNV-01008 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 19/10/2025 | 17 |
| 58 | Trần Văn Lừng | SGKC-00195 | Bài Tập Khoa Học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 19/10/2025 | 17 |
| 59 | Trần Văn Lừng | SGKC-00453 | Bàid tập Khoa học tự nhiên9 | Vũ Văn Hùng | 19/10/2025 | 17 |
| 60 | Trần Văn Lừng | SNV-01095 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 19/10/2025 | 17 |
| 61 | Vũ Thị Đua | TKDL-00059 | Trắc nghiệm địa lí 9 | Nguyễn Đức Vũ | 19/10/2025 | 17 |
| 62 | Vũ Thị Đua | TKNV-00243 | Hướng dẫn làm các dạng bài văn lớp 8 | Lê Nga | 19/10/2025 | 17 |
| 63 | Vũ Thị Đua | TKNV-00242 | Chinh phục kì thi tuyến sinh vào lớp 10 môn ngữ văn | Đỗ Thị Hoa Lý | 19/10/2025 | 17 |
| 64 | Vũ Thị Đua | TKNV-00241 | Bộ đề nghị luận văn học ôn thi HSG cấp THCS và thi vào lớp 10 chuyên văn | Nguyễn Thị Hoa | 19/10/2025 | 17 |
| 65 | Vũ Thị Đua | TKNV-00239 | Cảm Thụ, Phân tích tác phẩm văn học ngoài SGK tác phẩm thơ | Kiều Bắc | 19/10/2025 | 17 |
| 66 | Vũ Thị Đua | TKNV-00238 | Cảm Thụ, Phân tích tác phẩm văn học ngoài SGK tác phẩm truyện | Kiều Bắc | 19/10/2025 | 17 |
| 67 | Vũ Thị Đua | TKNV-00237 | Dẫn chứng nghị luận xã hội | Thùy Dương | 19/10/2025 | 17 |
| 68 | Vũ Thị Đua | TKNV-00244 | Hướng dẫn làm các dạng bài văn lớp 9 | Lê Nga | 19/10/2025 | 17 |
| 69 | Vũ Thị Đua | TKDL-00057 | Trắc nghiệm địa lí 6 | Nguyễn Đức Vũ | 19/10/2025 | 17 |
| 70 | Vũ Thị Đua | TKDL-00058 | Trắc nghiệm địa lí 7 | Nguyễn Đức Vũ | 19/10/2025 | 17 |
| 71 | Vũ Thị Đua | TKDL-00056 | Câu hỏi và bài tập đối tượng HSG địa lý 8 | Nguyễn Đức Vũ | 19/10/2025 | 17 |
| 72 | Vũ Thị Đua | TKDL-00055 | Câu hỏi và bài tập đối tượng HSG địa lý 9 | Nguyễn Đức Vũ | 19/10/2025 | 17 |
| 73 | Vũ Thị Đua | TKDL-00060 | Tư liệu dạy học Địa Lí 9 | Nguyễn Đức Vũ | 19/10/2025 | 17 |
| 74 | Vũ Thị Đua | TKTO-00368 | Toán nâng Cao lớp 7 T.2 | Nguyễn Đức Tấn | 19/10/2025 | 17 |
| 75 | Vũ Thị Đua | SGKC-00294 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 19/10/2025 | 17 |
| 76 | Vũ Thị Đua | SGKC-00295 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 19/10/2025 | 17 |
| 77 | Vũ Thị Đua | SNV-01085 | Lịch Sử Và Địa Lý9 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 19/10/2025 | 17 |
| 78 | Vũ Thị Đua | SNV-01014 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 19/10/2025 | 17 |
| 79 | Vũ Thị Đua | SNV-01077 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 19/10/2025 | 17 |
| 80 | Vũ Thị Đua | SGKC-00324 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 19/10/2025 | 17 |
| 81 | Vũ Thị Quynh | SGKC-00032 | Ngữ Văn 6 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/10/2025 | 17 |
| 82 | Vũ Thị Quynh | SGKC-00015 | Ngữ Văn 6 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/10/2025 | 17 |
| 83 | Vũ Thị Sơn | SGKC-00311 | Tiếng Anh 7 Sách Bài Tập | Hoàng Vân Vân | 19/10/2025 | 17 |
| 84 | Vũ Thị Sơn | SGKC-00277 | Bài Tập Toán 7 Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 19/10/2025 | 17 |
| 85 | Vũ Thị Sơn | SGKC-00280 | Bài Tập Toán 7 Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 19/10/2025 | 17 |
| 86 | Vũ Thị Sơn | SNV-01013 | Toán 7 | Hà huy Khoái | 19/10/2025 | 17 |
| 87 | Vũ Thị Sơn | SNV-01006 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 19/10/2025 | 17 |
| 88 | Vũ Thị Sơn | SGKC-00298 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 19/10/2025 | 17 |
| 89 | Vũ Thị Sơn | SGKC-00194 | Bài Tập Khoa Học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 19/10/2025 | 17 |
| 90 | Vũ Thị Sơn | SGKC-00070 | Bài tập Toán 6 T.2 | Nguyễn Huy Đoan | 19/10/2025 | 17 |
| 91 | Vũ Thị Sơn | SGKC-00068 | Bài tập Toán 6 T.1 | Nguyễn Huy Đoan | 19/10/2025 | 17 |
| 92 | Vũ Thị Sơn | SNV-01090 | Toán 9 | Hà Huy Khoái | 19/10/2025 | 17 |