STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | An Văn Dũng | SGKC-00315 | Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 29/11/2024 | 63 |
2 | Ngô Thị Thu Huệ | SNV-01023 | Ngữ văn 7 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/11/2024 | 64 |
3 | Ngô Thị Thu Huệ | SNV-01021 | Ngữ văn 7 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/11/2024 | 64 |
4 | Ngô Thị Thu Huệ | SNV-01015 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 28/11/2024 | 64 |
5 | Nguyễn Thị Lan Trinh | SGKC-00251 | Tiếng Anh 6 Sách bài tậpT.2 | Hoàng Văn Vân | 28/11/2024 | 64 |
6 | Nguyễn Thị Lan Trinh | SGKC-00224 | Tiếng Anh 6 Sách học sinh T.1 | Hoàng Văn Vân | 28/11/2024 | 64 |
7 | Nguyễn Thị Lan Trinh | SGKC-00231 | Tiếng Anh 6 Sách học sinh T.2 | Hoàng Văn Vân | 28/11/2024 | 64 |
8 | Nguyễn Thị Lan Trinh | SGKC-00236 | Tiếng Anh 6 Sách bài tậpT.1 | Hoàng Văn Vân | 28/11/2024 | 64 |
9 | Nguyễn Thị Lan Trinh | SGKC-00310 | Tiếng Anh 7 Sách Bài Tập | Hoàng Vân Vân | 28/11/2024 | 64 |
10 | Nguyễn Thị Lan Trinh | SGKC-00306 | Tiếng Anh 7 Sách học sinh | Hoàng Vân Vân | 28/11/2024 | 64 |
11 | Nguyễn Thị Lan Trinh | SNV-01034 | Tiếng Anh 7 | Hoàng Vân Vân | 28/11/2024 | 64 |
12 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-01024 | Ngữ văn 7 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/11/2024 | 64 |
13 | Nguyễn Thị Phượng | SGKC-00282 | Ngữ Văn 7 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/11/2024 | 64 |
14 | Nguyễn Thị Phượng | SGKC-00286 | Ngữ Văn 7 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/11/2024 | 64 |
15 | Nguyễn Thị Thùy | SNV-00279 | MT 8 (SGV) | Đàm Luyện | 28/11/2024 | 64 |
16 | Nguyễn Thị Thùy | GKMT-00028 | Mỹ thuật và âm nhạc 9 | Hoàng Long | 28/11/2024 | 64 |
17 | Nguyễn Thị Thùy | SNV-01031 | Mĩ Thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 28/11/2024 | 64 |
18 | Phạm Thị Đa | SGKC-00062 | Bài tập Toán 6 T.1 | Nguyễn Huy Đoan | 27/11/2024 | 65 |
19 | Phạm Thị Đa | SGKC-00069 | Bài tập Toán 6 T.2 | Nguyễn Huy Đoan | 27/11/2024 | 65 |
20 | Phạm Thị Đa | SGKC-00052 | Toán 6 T.2 | Hà Huy Khoái | 27/11/2024 | 65 |
21 | Phạm Thị Đa | SGKC-00051 | Toán 6 T.1 | Hà Huy Khoái | 27/11/2024 | 65 |
22 | Phạm Thị Đa | SGKC-00173 | Tin Học 6 | Hồ Sĩ Đàm | 27/11/2024 | 65 |
23 | Phạm Thị Đa | SGKC-00362 | Bài Tập Toán 8 Tập 1 | Cung Thế Anh | 28/11/2024 | 64 |
24 | Phạm Thị Đa | SNV-01072 | Toán 8 | Hà huy Khoái | 28/11/2024 | 64 |
25 | Phạm Thị Đa | SGKC-00327 | Toán 8T.1 | Hà huy Khoái | 28/11/2024 | 64 |
26 | Phạm Thị Đa | SGKC-00322 | Tin Học 8 | Nguyễn Chí Công | 28/11/2024 | 64 |
27 | Phạm Thị Đa | SGKC-00366 | Bài Tập Toán 8 Tập 2 | Cung Thế Anh | 28/11/2024 | 64 |
28 | Phạm Thị Đa | TKTO-00370 | Tuyển chọn và hướng dẫn giải 100 đề thi HSG toán 7 | Nguyễn Đức Tấn | 28/11/2024 | 64 |
29 | Phạm Thị Đa | TKTO-00369 | Toán nâng Cao lớp 7 T.1 | Nguyễn Đức Tấn | 28/11/2024 | 64 |
30 | Phạm Thị Thùy Trang | SNV-01007 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 27/11/2024 | 65 |
31 | Phạm Thị Thùy Trang | SGKC-00189 | Bài Tập Khoa Học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 27/11/2024 | 65 |
32 | Phạm Thị Thùy Trang | SGKC-00188 | Khoa Học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 27/11/2024 | 65 |
33 | Phạm Thị Thùy Trang | SNV-01066 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 27/11/2024 | 65 |
34 | Phạm Thị Thùy Trang | SGKC-00346 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 27/11/2024 | 65 |
35 | Phạm Thị Thùy Trang | SGKC-00370 | Bài tập KHTN 8 | Vũ Văn Hùng | 27/11/2024 | 65 |
36 | Trần Thị Song | SNV-01017 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/11/2024 | 65 |
37 | Trần Thị Song | SGKC-00290 | Giáo dục công dân7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/11/2024 | 65 |
38 | Trần Thị Song | SGKC-00291 | Giáo dục công dân7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/11/2024 | 65 |
39 | Trần Thị Song | SNV-01016 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 27/11/2024 | 65 |
40 | Trần Thị Song | SGKC-00296 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 27/11/2024 | 65 |
41 | Trần Thị Song | SGKC-00349 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/11/2024 | 65 |
42 | Trần Thị Song | SGKC-00325 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 27/11/2024 | 65 |
43 | Trần Thị Song | SNV-01060 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/11/2024 | 65 |
44 | Trần Thị Song | SNV-01076 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 27/11/2024 | 65 |
45 | Trần Thị Song | SGKC-00415 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/11/2024 | 65 |
46 | Trần Thị Song | SGKC-00414 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/11/2024 | 65 |
47 | Trần Thị Song | SGKC-00439 | Lịch sử và địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 27/11/2024 | 65 |
48 | Trần Thị Song | SNV-01086 | Lịch Sử Và Địa Lý9 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 27/11/2024 | 65 |
49 | Trần Thị Song | SGKC-00102 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 17/01/2025 | 14 |
50 | Trần Thị Song | SGKC-00103 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 17/01/2025 | 14 |
51 | Trần Văn Lừng | SGKC-00343 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 27/11/2024 | 65 |
52 | Trần Văn Lừng | SNV-01064 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 27/11/2024 | 65 |
53 | Trần Văn Lừng | SGKC-00299 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 27/11/2024 | 65 |
54 | Trần Văn Lừng | SNV-01008 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 27/11/2024 | 65 |
55 | Trần Văn Lừng | SGKC-00195 | Bài Tập Khoa Học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 27/11/2024 | 65 |
56 | Trần Văn Lừng | SGKC-00453 | Bàid tập Khoa học tự nhiên9 | Vũ Văn Hùng | 27/11/2024 | 65 |
57 | Trần Văn Lừng | SNV-01095 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 27/11/2024 | 65 |
58 | Vũ Thị Đua | SGKC-00438 | Lịch sử và địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 27/11/2024 | 65 |
59 | Vũ Thị Đua | SNV-01085 | Lịch Sử Và Địa Lý9 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 27/11/2024 | 65 |
60 | Vũ Thị Đua | STKC-00317 | Bồi dưỡng HSG địa lí 7 | Nguyễn Đức Vũ | 26/11/2024 | 66 |
61 | Vũ Thị Đua | STKC-00315 | Ngữ Văn 6 đề ôn luyên và kiểm tra | Đào Phương Huệ | 27/11/2024 | 65 |
62 | Vũ Thị Đua | STKC-00316 | Bồi dưỡng HSG địa lí 6 | Nguyễn Đức Vũ | 27/11/2024 | 65 |
63 | Vũ Thị Đua | STKC-00318 | Trắc nghiệm địa lí8 | Nguyễn Đức Vũ | 27/11/2024 | 65 |
64 | Vũ Thị Đua | STKC-00314 | Tư liệu dạy-học Địa lí 8 | Nguyễn Đức Vũ | 27/11/2024 | 65 |
65 | Vũ Thị Đua | SGKC-00324 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 27/11/2024 | 65 |
66 | Vũ Thị Đua | SNV-01077 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 27/11/2024 | 65 |
67 | Vũ Thị Đua | SNV-01014 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 27/11/2024 | 65 |
68 | Vũ Thị Đua | SGKC-00295 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 27/11/2024 | 65 |
69 | Vũ Thị Đua | SGKC-00294 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 27/11/2024 | 65 |
70 | Vũ Thị Đua | TKTO-00368 | Toán nâng Cao lớp 7 T.2 | Nguyễn Đức Tấn | 28/11/2024 | 64 |
71 | Vũ Thị Đua | TKDL-00060 | Tư liệu dạy học Địa Lí 9 | Nguyễn Đức Vũ | 31/12/2024 | 31 |
72 | Vũ Thị Đua | TKDL-00055 | Câu hỏi và bài tập đối tượng HSG địa lý 9 | Nguyễn Đức Vũ | 31/12/2024 | 31 |
73 | Vũ Thị Đua | TKDL-00056 | Câu hỏi và bài tập đối tượng HSG địa lý 8 | Nguyễn Đức Vũ | 31/12/2024 | 31 |
74 | Vũ Thị Đua | TKDL-00058 | Trắc nghiệm địa lí 7 | Nguyễn Đức Vũ | 31/12/2024 | 31 |
75 | Vũ Thị Đua | TKDL-00059 | Trắc nghiệm địa lí 9 | Nguyễn Đức Vũ | 31/12/2024 | 31 |
76 | Vũ Thị Đua | TKDL-00057 | Trắc nghiệm địa lí 6 | Nguyễn Đức Vũ | 31/12/2024 | 31 |
77 | Vũ Thị Đua | TKNV-00244 | Hướng dẫn làm các dạng bài văn lớp 9 | Lê Nga | 31/12/2024 | 31 |
78 | Vũ Thị Đua | TKNV-00237 | Dẫn chứng nghị luận xã hội | Thùy Dương | 31/12/2024 | 31 |
79 | Vũ Thị Đua | TKNV-00238 | Cảm Thụ, Phân tích tác phẩm văn học ngoài SGK tác phẩm truyện | Kiều Bắc | 31/12/2024 | 31 |
80 | Vũ Thị Đua | TKNV-00239 | Cảm Thụ, Phân tích tác phẩm văn học ngoài SGK tác phẩm thơ | Kiều Bắc | 31/12/2024 | 31 |
81 | Vũ Thị Đua | TKNV-00240 | kĩ năng viết bài văn nghị luận xã hội | Lê Mai Phương | 31/12/2024 | 31 |
82 | Vũ Thị Đua | TKNV-00241 | Bộ đề nghị luận văn học ôn thi HSG cấp THCS và thi vào lớp 10 chuyên văn | Nguyễn Thị Hoa | 31/12/2024 | 31 |
83 | Vũ Thị Đua | TKNV-00242 | Chinh phục kì thi tuyến sinh vào lớp 10 môn ngữ văn | Đỗ Thị Hoa Lý | 31/12/2024 | 31 |
84 | Vũ Thị Đua | TKNV-00243 | Hướng dẫn làm các dạng bài văn lớp 8 | Lê Nga | 31/12/2024 | 31 |
85 | Vũ Thị Sơn | TKTO-00375 | Luyện giải các dạng bài theo chủ đề toán 8 T.1 | Đinh Thế Nho | 17/01/2025 | 14 |
86 | Vũ Thị Sơn | TKTO-00376 | Luyện giải các dạng bài theo chủ đề toán 8 T.2 | Đinh Thế Nho | 17/01/2025 | 14 |
87 | Vũ Thị Sơn | SGKC-00311 | Tiếng Anh 7 Sách Bài Tập | Hoàng Vân Vân | 31/10/2024 | 92 |
88 | Vũ Thị Sơn | SGKC-00277 | Bài Tập Toán 7 Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 26/11/2024 | 66 |
89 | Vũ Thị Sơn | SGKC-00280 | Bài Tập Toán 7 Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 26/11/2024 | 66 |
90 | Vũ Thị Sơn | SNV-01013 | Toán 7 | Hà huy Khoái | 26/11/2024 | 66 |
91 | Vũ Thị Sơn | SNV-01006 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 26/11/2024 | 66 |
92 | Vũ Thị Sơn | SGKC-00298 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 26/11/2024 | 66 |
93 | Vũ Thị Sơn | SGKC-00194 | Bài Tập Khoa Học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 26/11/2024 | 66 |
94 | Vũ Thị Sơn | SGKC-00070 | Bài tập Toán 6 T.2 | Nguyễn Huy Đoan | 26/11/2024 | 66 |
95 | Vũ Thị Sơn | SGKC-00068 | Bài tập Toán 6 T.1 | Nguyễn Huy Đoan | 26/11/2024 | 66 |
96 | Vũ Thị Sơn | SNV-01070 | Toán 8 | Hà huy Khoái | 26/11/2024 | 66 |