STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tham khảo y học
|
1
|
298000
|
2 |
Tin học THCS quyển 1
|
1
|
0
|
3 |
Sách tham khảo công dân
|
12
|
71500
|
4 |
Sách đạo đức
|
27
|
541800
|
5 |
Sách tham khảo sinh
|
28
|
376200
|
6 |
Bài tập hoá học
|
29
|
194900
|
7 |
Sách Hồ Chí Minh
|
31
|
692500
|
8 |
Hóa học
|
31
|
284500
|
9 |
Bài tập tiếng Anh
|
38
|
220000
|
10 |
Tiếng Anh
|
38
|
378300
|
11 |
Sách tham khảo hoá
|
39
|
941300
|
12 |
Bài tập vật lí
|
42
|
226300
|
13 |
Mỹ thuật và âm nhạc
|
49
|
436400
|
14 |
Công nghệ
|
53
|
453700
|
15 |
Vật lí
|
53
|
294200
|
16 |
Bài tập toán tập 1
|
53
|
406400
|
17 |
Ngữ văn tập 1
|
54
|
540300
|
18 |
Toán tập 1
|
54
|
297700
|
19 |
Giáo dục công dân
|
57
|
174200
|
20 |
Toán tập 2
|
57
|
298400
|
21 |
Sách tham khảo địa
|
60
|
1898200
|
22 |
Sinh học
|
60
|
735100
|
23 |
Lịch sử
|
61
|
430900
|
24 |
Sách tham khảo lịch sử
|
61
|
1660900
|
25 |
Ngữ văn tập 2
|
62
|
444000
|
26 |
Địa lí
|
63
|
581200
|
27 |
Bài tập ngữ văn tập 2
|
64
|
320500
|
28 |
Bài tập ngữ văn tập 1
|
70
|
372000
|
29 |
Bài tập toán tập 2
|
72
|
420000
|
30 |
Sách pháp luật
|
96
|
4233900
|
31 |
Sách tham khảo lí
|
97
|
1932400
|
32 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
139
|
3561200
|
33 |
Sách tham khảo văn
|
244
|
8255200
|
34 |
Sách tham khảo
|
312
|
6661300
|
35 |
Sách tham khảo toán
|
378
|
10976300
|
36 |
Sách giáo khoa
|
455
|
8637000
|
37 |
Sách thiếu nhi
|
574
|
4322200
|
38 |
Sách nghiệp vụ
|
1106
|
19215300
|
|
TỔNG
|
4721
|
81784200
|
|